Có 2 kết quả:

石蕊試紙 shí ruǐ shì zhǐ ㄕˊ ㄖㄨㄟˇ ㄕˋ ㄓˇ石蕊试纸 shí ruǐ shì zhǐ ㄕˊ ㄖㄨㄟˇ ㄕˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

litmus paper (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

litmus paper (chemistry)